eksport s.m. (eksporten)
1. Sự xuất cảng, bán hàng ra ngước ngoài. - Norge prøver å øke sin eksport til USA. - eksport vare s. fm. Hàng hóa xuất khẩu.
2. Loại bia có độ rượu cao. - To pils og tre eksport, takk!