Bàn phím:
Từ điển:
 
odieux

tính từ

  • bỉ ổi, ghê tởm
    • Odieuse calomnie: điều vu khống bỉ ổi
  • tệ lắm, khó chịu lắm
    • Le gosse a été odieux aujourd'hui: cậu bé hôm nay tệ lắm

phản nghĩa

=Adorable, agréable, aimable, charmant.