Bàn phím:
Từ điển:
 
odeur

danh từ giống cái

  • mùi
    • Odeur agréable: mùi dễ chịu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm
    • Être en bonne odeur dans son quartier: có tiếng tăm tốt trong phường
    • mourir en odeur de sainteté: chết thành thánh
    • n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un: (thân mật) không được ai ưa