Bàn phím:
Từ điển:
 
octroi

danh từ giống đực

  • sự ban, sự cấp
    • L'octroi d'une faveur: sự ban một ân huệ
  • thuế nhập thị; sở thuế nhập thị
    • Payer les droits d'octroi: trả thuế nhập thị
    • Les employés de l'octroi: nhân viên sở thuế nhập thị