Bàn phím:
Từ điển:
 
octave

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày)
  • thế thứ tám (đấu kiếm)
  • (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám