Bàn phím:
Từ điển:
 

ekspert s.m. (ekspert|en, -er, -ene)

Nhà chuyên môn, người thành thạo, sành sõi.tinh thông.

- Han er ekspert på/innen sitt fagområde.
- å være ekspert på/i noe
-
ekspertise s.m. 1) Sự chuyên môn, thành thạo, tinh thông. 2) Nhóm người chuyên môn, thành thạo.