occupé
tính từ
- bận bịu
- có người ở, có người
- Maison occupée: nhà có người ở
- Place occupée: chỗ đã có người ngồi
- bị chiếm đóng
- Zone occupée: khu vực bị chiếm đóng
- (từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
- Occupé de quelqu'un: bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
phản nghĩa
=Inoccupé. Désoeuvré, inactif. Libre, vide.