Bàn phím:
Từ điển:
 
occlusion

danh từ giống cái

  • (cơ khí, cơ học) sự bít
  • (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc
    • Occlusion intestinale: sự tắc ruột
  • (y học) sự khít (mí mắt, răng); khớp cắn (răng)