Bàn phím:
Từ điển:
 
occasion

danh từ giống cái

  • dịp, thời cơ
    • Occasion favorable: dịp thuận lợi
  • nguyên nhân, cớ
    • Occasion de dispute: nguyên nhân cãi cọ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
    • Jour d'occasion: ngày chiến đấu
    • à la première occasion: hễ có dịp
    • à l'occasion: nếu gặp dịp
    • à l'occasion de: nhân dịp
    • d'occasion: ngẫu nhiên+ bán hạ giá
    • par occasion: ngẫu nhiên
    • saisir l'occasion aux cheveux: xem cheveu