Bàn phím:
Từ điển:
 
obturateur

tính từ

  • (để) bịt
    • Plaque obturatrice: tấm bịt
    • Muscle obturateur: (giải phẫu) cơ bịt

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập
  • khóa nòng (ở súng)
  • (điện ảnh) cửa trập