Bàn phím:
Từ điển:
 
obtention

danh từ giống cái

  • sự xin được, sự đạt được, sự thu được
    • L'obtention d'une place: sự xin được một chỗ làm việc
    • L'obtention d'une température constante est difficile: sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn