Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
obtention
obturateur
obturation
obturer
obtus
obtusangle
obus
obusier
obvenir
obvers
obvie
obvier
oc
ocarina
occase
occasion
occasionnalisme
occasionnel
occasionnellement
occasionner
occident
occidental
occidentalisation
occidentaliser
occidentaliste
occipital
occiput
occire
occitan
occlure
obtention
danh từ giống cái
sự xin được, sự đạt được, sự thu được
L'obtention d'une place
:
sự xin được một chỗ làm việc
L'obtention d'une température constante est difficile
:
sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn