Bàn phím:
Từ điển:
 
obsidional

tính từ

  • (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành
    • couronne obsidionale: vòng hoa thưởng người giải vây thành
    • délire obsidional: (y học) hoang tưởng bị bao vây