Bàn phím:
Từ điển:
 
observance

danh từ giống cái

  • sự tuân thủ; qui tắc phải tuân thủ, lề luật
  • dòng tu
    • L'observance de Saint François: dòng tu Thánh Phơ-răng-xoa

phản nghĩa

=Inobservance, manquement.