Bàn phím:
Từ điển:
 
obséder

ngoại động từ

  • ám ảnh
    • Cette idée m'obsède: ý nghĩ đó ám ảnh tôi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ám
    • Être continuellement obsédé de solliciteurs: bị những kẻ xin xỏ đến ám hoài
    • Le diable l'obsède: nó bị quỷ ám