Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
từ phổ
từ phú
từ qui
Từ Sơn
từ tạ
từ tâm
từ thạch
từ thiên
từ thiện
từ thông
Từ Thức
từ tính
từ tốn
từ trần
từ trường
từ từ
từ vị
từ vựng
từ vựng học
tử
tử biệt
tử biệt sinh ly
Tử Cái
tử chiến
Tử Cơ
Tử Củ
tử cung
Tử Dị
Tử Đà
tử đệ
từ phổ
(lý) Hệ thống các đường sức của một từ trường, thường thực hiện nhờ rắc mạt sắt trong không gian và lắc cho hạt sắt dồn thành những đường liên tục.