Bàn phím:
Từ điển:
 
obscur

tính từ

  • tối
    • Salle obscure: phòng tối
  • sẫm, không tươi
    • Couleur obscure: màu sẫm
  • tối nghĩa, khó hiểu
    • Style obscur: lời văn tối nghĩa
  • tối tăm, âm thầm
    • Vie obscure: cuộc sống âm thầm
  • mờ mịt, lờ mờ
    • Un obscur pressentiment: một linh cảm lờ mờ
  • mờ ám
    • Affaire obscure: việc mờ ám

Phản nghĩa

=Clair, éblouissant, éclatant, lumineux. Connu, distinct; intelligible, net, précis. Célèbre, illustre.

danh từ giống đực

  • chỗ tối, đám tối
    • Les clairs et les obscurs du tableau: những đám sáng và những đám tối của bức tranh
  • người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi