Bàn phím:
Từ điển:
 
obole

danh từ giống cái

  • món tiền đóng góp nhỏ mọn
    • Apporter son obole à une souscription: đóng góp phần nhỏ mọn của mình vào tiền quyên góp
  • (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp)