Bàn phím:
Từ điển:
 
oblitérer

ngoại động từ

  • xóa mờ
    • Le temps a oblitéré cette inscription: thời gian đã xóa mờ câu khắc này
  • đóng dấu hủy
    • Oblitérer un timbre: đóng dấu hủy tem
  • (y học) làm tắc
    • Oblitérer une artère: làm tắc một động mạch