Bàn phím:
Từ điển:
 
obliquité

danh từ giống cái

  • sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng
    • Obliquité des rayons solaires: độ chếch của tia mặt trời
    • Obliquité de l'écliptique: độ nghiêng hoàng đạo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tính không thẳng thắn

phản nghĩa

=Aplomb, verticalité; horizontalité.