Bàn phím:
Từ điển:
 
dynamics /dai'næmiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • động lực học
dynamics
  • động lực học
  • control-system d. động lực học hệ điều chỉnh
  • fluid d. động lực học chất lỏng
  • group d. động lực nhóm
  • magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học