Bàn phím:
Từ điển:
 
oblique

tính từ

  • xiên, chéo, chếch, nghiêng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn
    • Agir obliquement: hành động không thẳng thắn

phản nghĩa

=Direct, droit; franc.