Bàn phím:
Từ điển:
 
obliger

ngoại động từ

  • buộc, bắt buộc
    • Votre devoir vous y oblige: bổn phận buộc anh phải làm thế
  • giúp đỡ
    • Obliger ses amis: giúp đỡ bạn bè
    • vous n'obligerez pas un ingrat: xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông

phản nghĩa

=Affranchir, dispenser; exempter; désobliger.