Bàn phím:
Từ điển:
 
obligeant

tính từ

  • ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ
  • làm đẹp lòng
    • Paroles obligeantes: những lời làm đẹp lòng

phản nghĩa

=Désobligeant.