Bàn phím:
Từ điển:
 
obligeance

danh từ giống cái

  • sự giúp đỡ ân cần
  • việc vui lòng làm ơn
    • Ayez l'obligeance de...: xin ông vui lòng làm ơn...

phản nghĩa

=Désobligeance, malveillance.