Bàn phím:
Từ điển:
 
obligé

tính từ

  • bắt buộc
    • Obligé de refuser: bắt buộc phải từ chối
  • cần thiết, tất yếu
    • Conséquence obligée: hậu quả tất yếu
  • mang ơn, chịu ơn
    • Je vous serais obligé de...: tôi sẽ chịu ơn ông nhiều nếu...
    • c'est obligé!: ấy là điều tất yếu!, ấy là điều dĩ nhiên!

Phản nghĩa

=Dispensé, exempt, quitte. Facultatif