Bàn phím:
Từ điển:
 
obligatoire

tính từ

  • bắt buộc
    • Enseignement obligatoire: giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
  • (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên
    • Il a raté son examen, c'est obligatoire: nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên

phản nghĩa

=Facultatif, libre, volontaire; fortuit.