Bàn phím:
Từ điển:
 
obligation

danh từ giống cái

  • nghĩa vụ
    • Obligation de citoyen: nghĩa vụ công dân
  • sự bắt buộc
    • Être dans l'obligation de faire quelque chose: bắt buộc phải làm gì
    • D'obligation: bắt buộc
    • Obligation scolaire: giáo dục bắt buộc
  • (kinh tế) trái phiếu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa
    • Avoir de grandes obligations à quelqu'un: có ân nghĩa nặng đối với ai

phản nghĩa

=Dispense, grâce, liberté.