Bàn phím:
Từ điển:
 
aspect

danh từ giống đực

  • vẻ, dáng
    • Aspect majestueux: vẻ oai vệ
    • Un homme d'aspect misérable: người có dáng vẻ khổ sở
  • mặt, phương diện
    • Etudier une question sous tous ses aspects: nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
  • (ngôn ngữ học) thể
    • Aspect perfectif: thể hoàn thành
    • à l'aspect de: khi trông thấy
    • au premier aspect: thoạt nhìn