Bàn phím:
Từ điển:
 
oblation

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự cúng
  • (tôn giáo) việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ)
  • (văn học) sự hiến dâng
    • Faire l'oblation de ses fils à la Patrie: hiến dâng con cho Tổ quốc