Bàn phím:
Từ điển:
 
objectiver

ngoại động từ

  • khách quan hóa
  • (tâm lý học) vật hóa
  • thể hiện, ngoại hiện
    • Il est incapable d'objectiver sa pensée: nó không thể thể hiện (diễn đạt) tư tưởng của nó ra được