Bàn phím:
Từ điển:
 
objectif

tính từ

  • khách quan
    • Réalité objective: hiện thực khách quan
    • Critique objective: sự phê bình khách quan
    • Signes objectifs: (y học) dấu hiệu khách quan
  • (tâm lý học) (thuộc) khách thể
    • génétif objectif: (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng

phản nghĩa

=Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.

danh từ giống đực

  • cái khách quan
  • mục tiêu
    • Objectif militaire: mục tiêu quân sự
  • (vật lý học, điện ảnh) vật kính
    • L'objectif d'un microscope: vật kính của kính hiển vi