Bàn phím:
Từ điển:
 
objecter

ngoại động từ

  • bác bẻ
    • Il n'a rien objecté à mes raisons: nó không bác bẻ gì về những lý lẽ của tôi
  • chê, chê trách
    • On lui objecte son jeune âge: người ta chê anh ta còn ít tuổi
  • viện cớ, lấy cớ
    • Objecter la fatigue pour ne pas sortir: viện cớ mệt để ở nhà

phản nghĩa

=Approuver.