Bàn phím:
Từ điển:
 
obédience

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự tuân lệnh
  • (tôn giáo) phép chuyển tu viện
  • (văn học) sự tuân theo, sự phục tùng

phản nghĩa

=Indépendance.