Bàn phím:
Từ điển:
 
o

danh từ giống đực

  • o
    • Un O majuscule: một chữ O hoa
  • (O) (hóa học) oxi (ký hiệu)
  • (O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest
  • (O') con (đặt trước tên riêng người Ai-len)
    • O'Connell: con của Con nen...