Bàn phím:
Từ điển:
 
dwindle /'dwind/

nội động từ

  • nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
  • thoái hoá, suy đi

Idioms

  1. to dwindle away
    • nhỏ dần đi
    • suy yếu dần, hao mòn dần