nullité
danh từ giống cái
- (luật học, pháp lý) sự vô hiệu
- La nullité d'un mariage: sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân
- sự vô tài, người vô tài
- sự vô giá trị
- La nullité d'une objection: sự vô giá trị của một lời phản đối
phản nghĩa
=Validité. Valeur. As, génie