Bàn phím:
Từ điển:
 
duteous

tính từ

  • biết vâng lời, biết nghe lời
  • biết tôn kính, biết kính trọng
  • có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận