Bàn phím:
Từ điển:
 
nullard

tính từ

  • (thông tục) hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tý gì
    • Être nullard en anglais: hoàn toàn không biết tý gì về tiếng Anh

danh từ giống đực

  • (thông tục) kẻ hoàn toàn vô tài, kẻ hoàn toàn không hiểu biết gì