|
dutchman /'dʌtʃmən/
danh từ
- người Hà-Lan
- Flying dutchman: tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
Idioms
-
I'm a Dutchman if I do!
- tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
-
I saw him or I'm a Dutchman
- tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
|