nul
tính từ
- không, không tý gì
- Nul souci: không lo lắng tý gì
- Tige nulle: không có thân (cây)
- vô hiệu
- Un arrêt nul: một bản án vô hiệu
- vô tài, rất kém
- Un homme nul: một người vô tài
- (thể dục thể thao) hòa
- Un match nul: một trận đấu hòa
- nulle part: không nơi nào
đại từ
- không một ai
- Nul n'est hors de sa classe: không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
phản nghĩa
=Beaucoup, tout, tous. Important, réel, valable