Bàn phím:
Từ điển:
 
nuitée

danh từ giống cái

  • đêm ngủ trọ (ở khách sạn)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm
    • à nuitée: (tiếng địa phương) suốt đêm