Bàn phím:
Từ điển:
 
nuit

danh từ giống cái

  • đêm
    • Le jour et la nuit: ngày và đêm
  • tối
    • Il fait nuit: trời tối
  • tiền trọ đêm
    • Payer sa nuit: trả tiền trọ đêm
  • (nghĩa bóng) sự ngu dốt, sự tối tăm
    • à la nuit close: xem clos
    • à la nuit tombante: khi trời xẩm
    • bonne nuit!: đêm ngủ yên; chúc ngủ ngon!
    • c'est le jour et la nuit: khác nhau như ngày với đêm
    • de nuit: (ban) đêm
    • faire de la nuit le jour et du jour la nuit: lấy đêm làm ngày, lấy ngày làm đêm
    • il se fait nuit: sắp tối rồi
    • la nuit des temps: thời kỳ xa xưa
    • la nuit, tous les chats sont noirs: tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
    • ne pas passer la nuit: không sống được đến sáng hôm sau
    • nuit blanche: xem blanc
    • nuit et jour: luôn luôn, cả ngày lẫn đêm
    • passer la nuit: thức đêm

phản nghĩa

=Jour, lumière.