Bàn phím:
Từ điển:
 
dutch /dʌtʃ/

tính từ

  • (thuộc) Hà-lan
    • dutch cheese: phó mát Hà-Lan
    • dutch clock: đồng hồ Hà-Lan
  • (sử học) (thuộc) Đức

Idioms

  1. Dutch courage
    • (xem) courage
  2. Dutch uncle lunch (supper, treat)
    • bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy
  3. to talk like a Dutch uncle
    • răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ

danh từ

  • (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
  • tiếng Hà-Lan
  • (sử học) tiếng Đức

Idioms

  1. that (it) beats the Dutch
    • cái đó trội hơn tất cả
  2. double Dutch
    • lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu
      • to talk double dutch: nói khó hiểu
      • that's all double dutch to me!: nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!

danh từ

  • (từ lóng) vợ, "bà xã"
    • my old dutch: "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi