Bàn phím:
Từ điển:
 
dusty /'dʌsti/

tính từ

  • bụi rậm, đầy bụi
  • nhỏ tơi như bụi
  • khô như bụi
  • khô khan, vô vị, không có gì lý thú
  • mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
    • a dusty answer: câu trả lời lờ mờ

Idioms

  1. not so duty
    • (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
      • her singing is not so dusty: cô ta hát cũng không đến nỗi tồi