Bàn phím:
Từ điển:
 
nuire

nội động từ

  • làm hại, có hại
    • Nuire à quelqu'un: làm hại ai
    • Nuire au progrès: có hại cho sự tiến bộ
    • Trop parler nuit: nói nhiều có hại

phản nghĩa

=Aider, assister, servir.