Bàn phím:
Từ điển:
 
nuée

tính từ giống cái

  • xem nué

danh từ giống cái

  • đám mây lớn, đám mây dày đặc
  • đám đông
    • Une nuée d'oiseaux: một đàn chim dày đặc
  • vết đục (của ngọc)
    • nuée ardente: đám phun rào (của núi lửa)