Bàn phím:
Từ điển:
 
nuancer

ngoại động từ

  • tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)
  • diễn đạt tinh vi
    • Nuancer sa pensée: diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình

phản nghĩa

=Contraster, opposer, trancher.