Bàn phím:
Từ điển:
 
nuancé

tính từ

  • khôn khéo tinh vi
    • Opinion nuancée: ý kiến khôn khéo tinh vi (chú ý đến mọi ý kiến đối lập...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều màu sắc