Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
noyé
noyer
nu
nu-propriétaire
nuage
nuageux
nuance
nuancé
nuancer
nubien
nubile
nubilité
nucelle
nucléaire
nucléé
nucléine
nucléique
nucléole
nucléon
nucléonique
nucléoprotéine
nucléotide
nucléus
nudisme
nudiste
nudité
nue
nue
nue-propriété
nué
noyé
tính từ
chết đuối
đầm đìa, đẫm
Yeux noyés de larme
:
mắt đẫm lệ
chìm, chìm ngập
Maison noyée dans la verdure
:
ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
être noyé
:
chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)
danh từ giống đực
người chết đuối