Bàn phím:
Từ điển:
 
noyé

tính từ

  • chết đuối
  • đầm đìa, đẫm
    • Yeux noyés de larme: mắt đẫm lệ
  • chìm, chìm ngập
    • Maison noyée dans la verdure: ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
    • être noyé: chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)

danh từ giống đực

  • người chết đuối