Bàn phím:
Từ điển:
 
novice

danh từ

  • người tập tu
  • người tập việc, người mới vào nghề

danh từ giống đực

  • (hàng hải) thủy thủ tập nghề

tính từ

  • chưa thành thạo, non nớt

phản nghĩa

=Expérimenté, habile.